Có 7 kết quả:

thethithiathèthíthỉthị
Âm Nôm: the, thi, thia, thè, thí, thỉ, thị
Tổng nét: 9
Bộ: phương 方 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: YSOPD (卜尸人心木)
Unicode: U+65BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, thỉ
Âm Pinyin: Shī , shǐ ㄕˇ, ㄧˊ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): ほどこ.す (hodoko.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ji6, si1

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 8

1/7

the

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phòng the

thi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thi ân, thi hành

thia

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ném thia lia

thè

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lè

thí

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thí tốt

thỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủ thỉ

thị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thị uy