Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bái
Tổng nét: 9
Bộ: phương 方 (+5 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丨フ丨
Thương Hiệt: YSOLB (卜尸人中月)
Unicode: U+65BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Quảng Đông: pui3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8