Có 2 kết quả:

cờ
Âm Nôm: cờ,
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノノ一丨
Thương Hiệt: YSOHL (卜尸人竹中)
Unicode: U+65C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

cờ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quốc kì