Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⿱𠂉丹
Nét bút: 丶一フノノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: YSOBY (卜尸人月卜)
Unicode: U+65C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⿱𠂉丹
Nét bút: 丶一フノノ一ノフ丶一
Thương Hiệt: YSOBY (卜尸人月卜)
Unicode: U+65C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiên
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zin1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0