Có 1 kết quả:
mao
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰方⿱𠂉毛
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一フ
Thương Hiệt: YSOHU (卜尸人竹山)
Unicode: U+65C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mao
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4, mou6
Âm Pinyin: máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou4, mou6
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cờ mao