Có 1 kết quả:

lữ
Âm Nôm: lữ
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一フノノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YSOHV (卜尸人竹女)
Unicode: U+65C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lữ
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): たび (tabi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 6

Dị thể 14

Chữ gần giống 5

1/1

lữ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lữ hành