Có 1 kết quả:

bái
Âm Nôm: bái
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉巿
Nét bút: 丶一フノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: YSOJB (卜尸人十月)
Unicode: U+65C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

bái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bái (loại cờ đuôi leo)