Có 1 kết quả:

lưu
Âm Nôm: lưu
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: YSYIU (卜尸卜戈山)
Unicode: U+65C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưu (lèo cờ)