Có 5 kết quả:
toàn • triền • triệng • trình • tuyền
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰方⿱𠂉疋
Nét bút: 丶一フノノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: YSONO (卜尸人弓人)
Unicode: U+65CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toàn, tuyền
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Âm Pinyin: xuán ㄒㄩㄢˊ, xuàn ㄒㄩㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: syun4
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
toàn (quay vòng; phút trót)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
triền (xoay vòng; trở về)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
triệng qua
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trùng trình
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đen tuyền