Có 1 kết quả:

tinh
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一丨一
Thương Hiệt: YSOHM (卜尸人竹一)
Unicode: U+65CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あら.わす (ara.wasu), はた (hata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing1, zing1

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 10

1/1

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh kỳ