Có 3 kết quả:
sộc • tọc • tộc
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰方⿱𠂉矢
Nét bút: 丶一フノノ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOOK (卜尸人人大)
Unicode: U+65CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấu, thấu, tộc
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, zòu ㄗㄡˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, zòu ㄗㄡˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku)
Âm Hàn: 족, 주
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 6
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sồng sộc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tọc mạch
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gia tộc