Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: phương 方 (+8 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YSOLO (卜尸人中人)
Unicode: U+65D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: siu6, ziu6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9