Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: du, lưu
Tổng nét: 13
Bộ: phương 方 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: YSOYU (卜尸人卜山)
Unicode: U+65D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): はたあし (hatāshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1