Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
phương 方 (+8 nét)
Hình thái:
⿰方建Nét bút:
丶一フノフ一一一一丨フ丶Thương Hiệt: YSNKQ (卜尸弓大手)
Unicode:
U+65D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận