Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
phương 方 (+9 nét)
Hình thái:
⿱於⿰口匕Nét bút:
丶一フノノ丶丶丶丨フ一ノフThương Hiệt: YYRP (卜卜口心)
Unicode:
U+65D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận