Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 14
Bộ: phương 方 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YSOKR (卜尸人大口)
Unicode: U+65D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: y
Âm Pinyin: ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なび.く (nabi.ku)
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỷ (xinh đẹp, dịu dàng)