Có 3 kết quả:
cờ • kì • kỳ
Tổng nét: 14
Bộ: phương 方 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰方⿱𠂉其
Nét bút: 丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YSOTC (卜尸人廿金)
Unicode: U+65D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lá cờ, cột cờ, chào cờ; cờ quạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quốc kì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quốc kỳ