Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
xíTổng nét: 16
Bộ:
phương 方 (+12 nét)
Hình thái:
⿰方戠Nét bút:
丶一フノ丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶Thương Hiệt: YSYIA (卜尸卜戈日)
Unicode:
U+65D8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận