Có 3 kết quả:
phan • phiến • phướn
Âm Nôm: phan, phiến, phướn
Tổng nét: 18
Bộ: phương 方 (+14 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉番
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YSOHW (卜尸人竹田)
Unicode: U+65DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: phương 方 (+14 nét)
Hình thái: ⿰方⿱𠂉番
Nét bút: 丶一フノノ一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: YSOHW (卜尸人竹田)
Unicode: U+65DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phan
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phan (cờ phướn có đuôi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm phiên phiến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cờ phướn