Có 1 kết quả:
vô
Tổng nét: 4
Bộ: vô 无 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一ノフ
Thương Hiệt: MKU (一大山)
Unicode: U+65E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô, vô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi), ない (nai)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): なし (nashi), ない (nai)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vô định; vô sự