Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 4
Bộ: vô 无 (+0 nét)
Nét bút: 一フノフ
Thương Hiệt: MVKU (一女大山)
Unicode: U+65E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vô 无 (+0 nét)
Nét bút: 一フノフ
Thương Hiệt: MVKU (一女大山)
Unicode: U+65E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký, vô
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): む (mu), なし (nashi)
Âm Hàn: 기
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): む (mu), なし (nashi)
Âm Hàn: 기
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0