Có 2 kết quả:
dĩ • kí
Tổng nét: 9
Bộ: vô 无 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: AIMVU (日戈一女山)
Unicode: U+65E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kí, ký
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すで.に (sude.ni)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すで.に (sude.ni)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei3
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kí thành sự thực (việc đã rồi)