Có 4 kết quả:
nhạt • nhật • nhặt • nhựt
Tổng nét: 4
Bộ: nhật 日 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: A (日)
Unicode: U+65E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhật, nhựt
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, rì ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, rì ㄖˋ
Âm Nhật (onyomi): ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat6
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhạt nhẽo
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cách nhật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khoan nhặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhựt kí (nhật kí)