Có 3 kết quả:
đán • đắn • đến
Tổng nét: 5
Bộ: nhật 日 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱日一
Nét bút: 丨フ一一一
Thương Hiệt: AM (日一)
Unicode: U+65E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đán
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka), あきら (akira), ただし (tadashi), あさ (asa), あした (ashita)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan3
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka), あきら (akira), ただし (tadashi), あさ (asa), あした (ashita)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: daan3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nguyên đán
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đắn đo; đúng đắn; đứng đắn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đến nơi; đến cùng; đến nỗi