Có 1 kết quả:

cựu
Âm Nôm: cựu
Tổng nét: 5
Bộ: nhật 日 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨丨フ一一
Thương Hiệt: LA (中日)
Unicode: U+65E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cựu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.い (furu.i), もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau6

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

cựu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cựu học sinh, lính cựu, cựu binh; thủ cựu