Có 1 kết quả:
tuần
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹日
Nét bút: ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: PA (心日)
Unicode: U+65EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân, quyên, tuần
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun), シュン (shun)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tuần trăng