Có 2 kết quả:
hóc • húc
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九日
Nét bút: ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KNA (大弓日)
Unicode: U+65ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: húc
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): あさひ (asahi)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): あさひ (asahi)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hang hóc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
húc nhật đông thăng (ánh sáng mặt trời)