Âm Nôm: ca Tổng nét: 6 Bộ: nhật 日 (+2 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱九日 Nét bút: ノフ丨フ一一 Thương Hiệt: KNA (大弓日) Unicode: U+65EE Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca Âm Quan thoại: gā ㄍㄚ Âm Quảng Đông: go1