Có 1 kết quả:

ca
Âm Nôm: ca
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: KNA (大弓日)
Unicode: U+65EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca
Âm Pinyin: ㄍㄚ
Âm Quảng Đông: go1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ca

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sơn ca