Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日干
Nét bút: 丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: AMJ (日一十)
Unicode: U+65F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日干
Nét bút: 丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: AMJ (日一十)
Unicode: U+65F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cán, hãn
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru)
Âm Quảng Đông: gon3, hon6
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru)
Âm Quảng Đông: gon3, hon6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0