Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: AMD (日一木)
Unicode: U+65F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hu, húc
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tối hù