Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: AU (日山)
Unicode: U+65F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảm
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten)

Tự hình 1