Có 2 kết quả:

thìthời
Âm Nôm: thì, thời
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: ADI (日木戈)
Unicode: U+65F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì, thời
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

thì

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thì giờ

thời

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thời tiết