Có 1 kết quả:

khoáng
Âm Nôm: khoáng
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ
Thương Hiệt: AI (日戈)
Unicode: U+65F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Quảng Đông: kwong3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

khoáng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng