Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: 丨フ一一フノノ
Thương Hiệt: ANSH (日弓尸竹)
Unicode: U+65F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)