Có 4 kết quả:
ngang • ngàng • ngáng • ngãng
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日卬
Nét bút: 丨フ一一ノフフ丨
Thương Hiệt: AHVL (日竹女中)
Unicode: U+6602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngang
Âm Pinyin: áng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu), たか.い (taka.i), たか.ぶる (taka.buru)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: ngong4, ngong5
Âm Pinyin: áng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu), たか.い (taka.i), たか.ぶる (taka.buru)
Âm Hàn: 앙
Âm Quảng Đông: ngong4, ngong5
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngang ngạnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngỡ ngàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngáng lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghễnh ngãng