Có 2 kết quả:
chắc • trắc
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱日仄
Nét bút: 丨フ一一一ノノ丶
Thương Hiệt: AMO (日一人)
Unicode: U+6603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trắc
Âm Pinyin: zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: zak1
Âm Pinyin: zè ㄗㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: zak1
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chắc chắn, chắc hẳn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu trắc