Có 3 kết quả:

concôngon
Âm Nôm: con, côn, gon
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: APP (日心心)
Unicode: U+6606
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

1/3

con

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẻ con, con cái; bà con

côn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

côn trùng

gon

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gon đống thóc (gom lại thành đống có ngọn)