Có 1 kết quả:

thăng
Âm Nôm: thăng
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: AHT (日竹廿)
Unicode: U+6607
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thăng
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thăng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thăng bình, thăng hoa