Có 1 kết quả:
phưởng
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日方
Nét bút: 丨フ一一丶一フノ
Thương Hiệt: AYHS (日卜竹尸)
Unicode: U+6609
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phưởng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)