Có 1 kết quả:

hạo
Âm Nôm: hạo
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: AMK (日一大)
Unicode: U+660A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): そら (sora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

hạo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo (trời bao la)