Có 1 kết quả:

xương
Âm Nôm: xương
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AA (日日)
Unicode: U+660C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xương
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 7

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

xương

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương thịnh (phát đạt)