Có 4 kết quả:
minh • miêng • mênh • mừng
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰日月
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: AB (日月)
Unicode: U+660E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あ.かり (a.kari), あか.るい (aka.rui), あか.るむ (aka.rumu), あか.らむ (aka.ramu), あき.らか (aki.raka), あ.ける (a.keru), -あ.け (-a.ke), あ.く (a.ku), あ.くる (a.kuru), あ.かす (a.kasu)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4
Tự hình 9
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
minh mẫn, thông minh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân miêng (phân minh)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mênh mông
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vui mừng