Có 2 kết quả:
hon • hôn
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱氏日
Nét bút: ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: HPA (竹心日)
Unicode: U+660F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn, mẫn
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), くれ (kure)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), くれ (kure)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ hon hỏn, bé tí hon
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoàng hôn; hôn quân