Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: APHH (日心竹竹)
Unicode: U+6612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hốt
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi), ブツ (butsu), モチ (mochi)
Âm Nhật (kunyomi): よあ.け (yoa.ke)
Âm Quảng Đông: fat1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 6