Có 11 kết quả:
di • diệc • dẹ • dẻ • dể • dễ • dị • dịch • dịu • rẻ • rể
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱日勿
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: APHH (日心竹竹)
Unicode: U+6613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị, dịch
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): やさ.しい (yasa.shii), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 역, 이
Âm Quảng Đông: ji6, jik6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): やさ.しい (yasa.shii), やす.い (yasu.i)
Âm Hàn: 역, 이
Âm Quảng Đông: ji6, jik6
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chim diệc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gượng dẹ (cẩn thận)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
da dẻ; mảnh dẻ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khinh dể (con thường)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bình dị
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giao dịch; Kinh Dịch (tên sách)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rẻ rúng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rể ngươi (coi khinh)