Có 4 kết quả:

tháchtáchtíchtếch
Âm Nôm: thách, tách, tích, tếch
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TA (廿日)
Unicode: U+6614
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác, thố, tích
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ, ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): むかし (mukashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 8

Dị thể 5

1/4

thách

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thách thức

tách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tách đôi, tách ba

tích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có tích rằng

tếch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tếch đi mất (cút mất); nhẹ tếch