Có 1 kết quả:

đàm
Âm Nôm: đàm
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一フ丶
Thương Hiệt: AMMI (日一一戈)
Unicode: U+6619
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Pinyin: tán ㄊㄢˊ
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

đàm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàm (trời nhiều mây)