Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thận
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KCA (大金日)
Unicode: U+661A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thận
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ

Tự hình 1

Dị thể 2