Có 1 kết quả:
tinh
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日生
Nét bút: 丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: AHQM (日竹手一)
Unicode: U+661F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tinh
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほし (hoshi), -ぼし (-boshi)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Âm Pinyin: xīng ㄒㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほし (hoshi), -ぼし (-boshi)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: seng1, sing1
Tự hình 7
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sáng tinh mơ