Có 1 kết quả:
ánh
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日央
Nét bút: 丨フ一一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ALBK (日中月大)
Unicode: U+6620
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ánh
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), は.える (ha.eru), -ば.え (-ba.e)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing2
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), は.える (ha.eru), -ば.え (-ba.e)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ánh lửa